Số kênh video nhận và xử lí | 16 kênh |
Ổ cứng lưu trữ | Hỗ trợ 2 cổng SATA, tối đa 10TB mỗi cồng |
Chuẩn nén video | H.265, H.264 |
Software | Hỗ trợ phần mềm client cho máy trạm kèm theo |
Cổng Ethernet 10/100/1000 (RJ45) | 1 cổng |
Cổng PoE 10/100 | 16 cổng |
Đường ra tổng hợp dạng VGA | 1 cổng |
Đường ra tổng hợp dạng HDMI | 1 cổng |
Tốc độ lưu trữ tối đa | 25 hình/01 camera/ 01 giây |
Băng thông ghi hình | 128Mbps |
Tính năng dự phòng | ANR |
ONVIF | Tương thích Onvif (Profile S, Profile G, Profile T) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 60°C |
Độ ẩm tối đa (không ngưng tụ) | 90% |
Nguồn cung cấp | 48VDC, có thiết bị chuyển đổi nguồn điện đi kèm |